debt instrument
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debt instrument+ Noun
- chứng khoán tài chính dạng nợ
- chứng khoán nợ
- chứng từ nợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obligation certificate of indebtedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debt instrument"
Lượt xem: 662